|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nâng cao
![](img/dict/02C013DD.png) | [nâng cao] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to raise | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nâng cao mức sống | | To raise the living standards | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to enhance; to heighten; to improve | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phải nâng cao ý thức là m chủ đất nước | | We must enhance our sense of being masters of the country | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | advanced | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dạy tiếng Hoa cho trình độ sơ cấp / trung cấp / nâng cao | | To teach Chinese at beginners'/intermediate/advanced level |
Lift, raise, enhance Nâng cao mức sống To raise the living standar
|
|
|
|